• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giản
  • Âm On: カン ケン
  • Âm Kun: えら.ぶ; ふだ
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 983
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 竹 (tre), bên phải là phần 間 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đơn giản, giản dị”. Về sau dùng để chỉ sự đơn giản, dễ hiểu.