• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kha
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2227
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

珂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 王 (ngọc, đá quý), bên phải là phần 可 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc đẹp”. Về sau dùng để chỉ các loại ngọc quý.