• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cát
  • Âm On: カツ カチ リョウ ケツ
  • Âm Kun: おおかみ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa: