• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tranh Tránh
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: あらそ.う; いか.でか
  • Bộ Thủ: 爪 (Trảo)
  • Số Nét: 8
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爭 là chữ hội ý: kết hợp các yếu tố để chỉ ý nghĩa. Nghĩa gốc: “tranh giành”. Về sau dùng để chỉ sự tranh đấu, cạnh tranh.