• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dạng
  • Âm On: ヨウ
  • Âm Kun: ただよ.う
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

漾 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước dập dềnh”. Về sau dùng để chỉ sự dao động, lắc lư.