• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêm Liễm Liệm
  • Âm On: レン デン ネン カン
  • Âm Kun: ねばりつ.く
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 13

Ý nghĩa: