• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạc
  • Âm On: ラク
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 9
  • Phổ Biến: 2302
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

洛 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến sông nước), bên phải là phần 各 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sông nước”. Về sau dùng để chỉ địa danh, vùng đất.