• Hán Tự:
  • Hán Việt: Độc Đốc
  • Âm On: ドク
  • Bộ Thủ: 毋 (Vô)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1419
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

毒 là chữ hội ý: gồm chữ 毒 (độc) và chữ 毋 (không). Nghĩa gốc: “chất độc, độc hại”. Về sau chỉ sự nguy hiểm, độc ác.