[Độc]
どく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

chất độc

JP: このさかなどくがない。

VI: Con cá này không độc.

Danh từ chung

tác hại

🔗 目の毒・めのどく; 毒する・どくする

Danh từ chung

ác ý

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

lời lẽ lăng mạ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どくもっどくせいす。
Dùng độc chế độc.
どくをもってどくせいすだ!
Dùng độc chế độc!
したどくにまさるどくはない。
Độc nhất là độc của lưỡi.
あれはどくだ。
Đó là chất độc.
どくらわばさらまで。
Đã phóng lao thì phải theo lao.
心配しんぱいどく
Lo lắng là độc hại cho sức khỏe.
これはからだどくだよ。
Điều này độc hại cho cơ thể đấy.
どく全身ぜんしんまわった。
Chất độc đã lan toàn thân.
砂糖さとうって、どくなの?
Đường có độc không?
これはどくキノコだよ。
Đây là nấm độc đấy.

Hán tự

Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý

Từ liên quan đến 毒