毒物 [Độc Vật]

どくぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

chất độc

JP: まさしく使用しようされると、ある毒物どくぶつ有用ゆうようだとわかるだろう。

VI: Nếu sử dụng đúng cách, một số chất độc có thể hữu ích.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毒物どくぶつにやられていますね。
Anh ấy đang bị ngộ độc.

Hán tự

Từ liên quan đến 毒物