毒気 [Độc Khí]
どっき
どっけ
どくけ

Danh từ chung

khí độc

Danh từ chung

📝 thường là どっけ, どくけ

thành phần độc hại

Danh từ chung

ác ý

Hán tự

Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 毒気