Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
病毒
[Bệnh Độc]
びょうどく
🔊
Danh từ chung
vi trùng bệnh; virus
Hán tự
病
Bệnh
bệnh; ốm
毒
Độc
độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý
Từ liên quan đến 病毒
ウィルス
vi rút
ウイルス
vi rút
ビールス
virus
ポイズン
độc
ヴァイラス
virus
ヴィールス
virus
害毒
がいどく
tổn hại; ảnh hưởng xấu
毒
どく
chất độc
毒気
どっき
khí độc
毒物
どくぶつ
chất độc
毒素
どくそ
độc tố
毒薬
どくやく
thuốc độc
濾過性病原体
ろかせいびょうげんたい
virus
Xem thêm