害意 [Hại Ý]
がいい

Danh từ chung

ác ý; ý định xấu; ý định giết người

Hán tự

Hại tổn hại; thương tích
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 害意