悪気
[Ác Khí]
わるぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
ác ý; thù hận; ý định xấu
JP: なんの気なしに言っただけで、別に悪気があってのことではありません。
VI: Tôi chỉ nói ra vậy thôi, không có ý xấu gì cả.