Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
害心
[Hại Tâm]
がいしん
🔊
Danh từ chung
ý đồ xấu; ác ý
Hán tự
害
Hại
tổn hại; thương tích
心
Tâm
trái tim; tâm trí
Từ liên quan đến 害心
害意
がいい
ác ý; ý định xấu; ý định giết người
悪意
あくい
ác ý; thù hận; ý định xấu; ác tâm
悪気
わるぎ
ác ý; thù hận; ý định xấu
毒気
どっき
khí độc
賊心
ぞくしん
ý định xấu
邪気
じゃき
ác ý
反感
はんかん
ác cảm; đối kháng; thù địch; ghê tởm; cảm giác xấu
思い
おもい
suy nghĩ
怨み
うらみ
oán hận
怨念
おんねん
mối thù sâu sắc; hận thù
恨み
うらみ
oán hận
悪念
あくねん
ý nghĩ xấu; động cơ ác ý; sự thù hận
意地悪
いじわる
ác ý; khó chịu
意趣
いしゅ
ác ý; thù hận
意趣遺恨
いしゅいこん
thù hận; ác ý; ác tâm; oán giận
故意
こい
ý định; ác ý
敵がい心
てきがいしん
sự thù địch; sự căm ghét
敵意
てきい
thù địch; ác cảm
敵愾心
てきがいしん
sự thù địch; sự căm ghét
犯意
はんい
ý định phạm tội; ác ý
遺恨
いこん
hận thù; ác cảm
邪悪
じゃあく
ác; xấu xa
醜悪
しゅうあく
xấu xí; đáng ghét
Xem thêm