消毒
[Tiêu Độc]
しょうどく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khử trùng; tiệt trùng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ほ乳瓶を煮沸消毒しなさい。
Hãy đun sôi bình sữa để khử trùng.
哺乳瓶は煮沸消毒すること。
Hãy tiệt trùng bình sữa bằng cách đun sôi.
病院における感染制御策を実践する上で、消毒薬の有効活用は重要な課題です。
Việc sử dụng hiệu quả thuốc khử trùng là một thách thức quan trọng trong kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện.