有毒 [Hữu Độc]
ゆうどく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

độc hại

JP: この食品しょくひん有毒ゆうどくである。

VI: Thực phẩm này có độc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くるまはいガスは有毒ゆうどくである。
Khí thải từ xe hơi có độc.
この物質ぶっしつ本来ほんらい有毒ゆうどくではない。
Chất này vốn không độc.
この物質ぶっしつはそれ自体じたいでは有毒ゆうどくではない。
Chất này không độc khi tồn tại một mình.
プラスチックをやすと有毒ゆうどくガスが発生はっせいする場合ばあいがあります。
Đốt nhựa có thể tạo ra khí độc.
かつてトマトは有毒ゆうどくだとしんじられていたことがあった。
Ngày xưa người ta tin rằng cà chua độc.

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Độc độc; virus; nọc độc; vi trùng; hại; tổn thương; ác ý

Từ liên quan đến 有毒