• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đào
  • Âm On: トウ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 18
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về thực vật), bên phải là 寿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cối”. Về sau dùng để chỉ các loại cây cối khác nhau.