• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lạc
  • Âm On: レキ ヤク ロウ
  • Âm Kun: くぬぎ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 17
  • Nanori: いち
Hiển thị cách viết

Giải thích:

檪 là chữ hình thanh: bộ 木 (cây, gỗ) chỉ ý, kết hợp với phần 樂 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây sồi”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hình dáng tương tự.