• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lang
  • Âm On: ロウ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

榔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ → gợi ý về thực vật), bên phải là phần 郎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây dừa”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có hình dáng tương tự.