• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiếp
  • Âm On: シュウ ショウ
  • Âm Kun: かじ; かい
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

楫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gỗ), bên phải là phần 翕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mái chèo”. Về sau dùng để chỉ công cụ chèo thuyền.