• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quệ Quyết Quyệt Cột Quạt Quét Quết
  • Âm On: ケツ カチ ケイ
  • Âm Kun: あつ.める
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15