• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huệ
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: めぐ.む; めぐ.み
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 925
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あや; け; さと; さとし; しげ; へい; み; やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恵 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến tình cảm), bên phải là phần 惠 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ân huệ, ban ơn”. Về sau dùng để chỉ sự ban ơn, ân huệ.