• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoa Khoe Khóe
  • Âm On:
  • Âm Kun: おそ.れる; うれ.える; ほこ.る
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa: