• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chẩm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: いかで; なんぞ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

怎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc), bên phải là phần 乍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “như thế nào, làm sao”. Về sau dùng để chỉ cách thức, phương pháp.