• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bưu
  • Âm On: ヒョウ ヒュウ
  • Âm Kun: あや
  • Bộ Thủ: 彡 (Sam)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2397
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: たけし; たけ; あきら; かおる; たけき; つよし; とら
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彪 là chữ hội ý: gồm 彡 (lông) và 虍 (hổ), gợi ý về sự mạnh mẽ. Nghĩa gốc: “hổ vằn, mạnh mẽ”. Về sau dùng để chỉ sự dũng mãnh hoặc uy lực.