• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phúc
  • Âm On: フク
  • Âm Kun: はば
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 641
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幅 là chữ hình thanh: bộ 巾 (vải, gợi ý về vật liệu) và chữ 畐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khổ vải, chiều rộng”. Về sau dùng để chỉ kích thước hoặc độ rộng của vật liệu.