歩幅 [Bộ Phúc]

ほはば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chung

bước chân; sải chân; nhịp bước

Hán tự

Từ liên quan đến 歩幅