一歩 [Nhất Bộ]
1歩 [Bộ]
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungTrạng từ
một bước
JP: もう一歩も歩けないよ。
VI: Tôi không thể bước thêm nữa.
Danh từ chungTrạng từ
cấp độ; giai đoạn
JP: 両者は解決に向かって一歩踏み出した。
VI: Hai bên đã tiến một bước hướng tới giải quyết vấn đề.
Danh từ chungTrạng từ
một chút; một ít
JP: もう一歩努力すれば、彼はうまくいっただろうに。
VI: Nếu anh ấy cố gắng thêm một chút nữa, có lẽ mọi thứ đã ổn.