小幅 [Tiểu Phúc]

こはば
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nhỏ; hẹp

Trái nghĩa: 大幅・おおはば

Danh từ chung

vải khổ đơn (rộng khoảng 36 cm)

🔗 大幅; 中幅

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オプション契約けいやく小幅こはば値動ねうごきで取引とりひきしゃとみうしなった。
Nhà giao dịch đã mất của cải vì những biến động nhỏ trong hợp đồng tùy chọn.