• Hán Tự:
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: ぐるりとめぐらしたかき
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

寏 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 完 (hoàn thành, hoàn thiện). Nghĩa gốc: “hoàn thành trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn thiện, hoàn thành trong gia đình.