• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ninh Nịnh Trữ Chữ Giữ
  • Âm On: チョ
  • Âm Kun: たくわ.える; たたず.む
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 5
  • Nanori: えい; ちよう

Giải thích:

宁 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 心 (tâm, lòng). Nghĩa gốc: “an bình, yên ổn”. Về sau dùng để chỉ sự an lành, yên tĩnh.