• Hán Tự:
  • Hán Việt: Học
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: まな.ぶ
  • Bộ Thủ: 子 (Tử)
  • Số Nét: 16
  • Nanori: さとる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

學 là chữ hội ý: gồm bộ 子 (con) và bộ 爻 (học). Nghĩa gốc: “học tập”. Về sau dùng để chỉ việc học hành, nghiên cứu.