• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nương
  • Âm On: ジョウ
  • Âm Kun: むすめ; こ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1145
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

娘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý về phụ nữ), bên phải là phần 良 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “con gái”. Về sau dùng để chỉ thiếu nữ, cô gái.