Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
田舎娘
[Điền Xá Nương]
いなかむすめ
🔊
Danh từ chung
cô gái quê
Hán tự
田
Điền
ruộng lúa
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
娘
Nương
con gái