• Hán Tự:
  • Âm On: カツ ケチ
  • Âm Kun: あか; ちり
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 7

Ý nghĩa:

Giải thích:

圿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 兼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất rộng”. Về sau dùng để chỉ các vùng đất lớn.