• Hán Tự:
  • Hán Việt: Át
  • Âm On: アツ エチ
  • Âm Kun: かす.か
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 4

Ý nghĩa:

Giải thích:

圠 là chữ giả tá, dùng để biểu thị âm thanh hoặc từ ngữ trong một số phương ngữ.