• Hán Tự:
  • Hán Việt: Súc
  • Âm On: キュウ チュウ
  • Âm Kun: やしな.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa:

Giải thích:

嘼 là chữ hội ý: kết hợp giữa 口 (miệng) và 豕 (lợn), gợi ý về tiếng kêu của lợn. Nghĩa gốc: “tiếng kêu của lợn”. Về sau dùng để chỉ âm thanh của động vật.