• Hán Tự:
  • Âm On: セツ ヤツ ヤチ
  • Âm Kun: な.める
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Ý nghĩa:

Giải thích:

哾 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 说 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói, phát biểu”. Về sau dùng để chỉ hành động nói, phát biểu ý kiến.