• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ăn Yên
  • Âm On: アツ アチ アン
  • Âm Kun: ども.る; ささや.く; や.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

咹 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 安 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu ngạc nhiên”. Về sau dùng để chỉ âm thanh biểu thị sự ngạc nhiên.