• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sao Sảo
  • Âm On: ビョウ ミョウ ソウ ショウ
  • Âm Kun: さえず.る; こえ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7

Giải thích:

吵 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và 少 (ít). Nghĩa gốc: “lời nói ít”. Về sau dùng để chỉ sự ồn ào hoặc cãi vã.