• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ca
  • Âm On: ソウ
  • Bộ Thủ: 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 5

Giải thích:

卡 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 卜 (bói, gợi ý nghĩa dự đoán), bên phải là phần 且 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thẻ”. Về sau dùng để chỉ các loại thẻ hoặc card.