• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lệ
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: つれあい; ならぶ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

儷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý), bên phải là phần 麗 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đôi, cặp”. Về sau dùng để chỉ sự đẹp đôi, tương xứng.