• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đam Đảm
  • Âm On: タン セン
  • Âm Kun: にな.う; こがめ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

儋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 詹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gánh vác, đảm đương”. Về sau dùng để chỉ sự đảm đương, gánh vác trách nhiệm.