• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phiêu Phiếu Tiêu Xiếu Xíu Xìu Xỉu
  • Âm On: ヒョウ
  • Âm Kun: かる.い; かろ.んずる; すばや.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

僄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 票 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhanh nhẹn, linh hoạt”. Về sau dùng để chỉ sự nhanh nhẹn, linh hoạt trong hành động.