• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thúc
  • Âm On: シュク
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

倐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 叔 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nhanh nhẹn”. Về sau dùng để chỉ người có tốc độ, linh hoạt.