• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quỉ Quỷ
  • Âm On:
  • Âm Kun: かさ.なる; よ.る; もと.る; ささ.える
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

佹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 危 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người nguy hiểm”. Về sau dùng để chỉ sự nguy hiểm, hiểm nguy.