• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quát
  • Âm On: カツ ガチ
  • Âm Kun: あ.う; あつ.まる; つと.める; いた.る
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

佸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 活 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người sống động”. Về sau dùng để chỉ sự sống động, hoạt bát.