• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sạ
  • Âm On: サク
  • Âm Kun: -なが.ら; たちま.ち
  • Bộ Thủ: 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

乍 là chữ hội ý: gồm bộ 乍 (đột ngột) và bộ 乙 (uốn cong), gợi ý sự bất ngờ. Nghĩa gốc: “đột ngột, bất ngờ”. Về sau dùng để chỉ hành động tạm thời.