• Hán Tự:
  • Hán Việt: Duyệt Duợt Dượt Huịch Huỵch
  • Âm On: エツ
  • Âm Kun: けみ.する
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1855
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

閲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 門 (cửa, gợi ý kiểm tra), bên phải là bộ 兌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiểm tra, xem xét”. Về sau dùng để chỉ việc duyệt xét, kiểm duyệt.